2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
T/X: 0.90 2.5 0.959 trận: Tài 66% Hòa 0% Xỉu 33%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Saint-Etienne |
2 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | T |
Nimes
|
2 | 0.92 | 2.75 | 0.92 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Brestois |
3 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | T |
Lille OSC
|
2 | 0.97 | 2.75 | 0.87 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
AS Monaco |
3 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | T |
Stade Rennais FC
|
2 | 0.92 | 2.75 | 0.92 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Saint-Etienne |
0 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | T |
AS Monaco
|
4 | 0.95 | 2.75 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lille OSC |
0 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | X |
Marseille
|
1 | 0.98 | 2.75 | 0.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bastia |
2 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | T |
Lorient
|
1 | 0.93 | 2.75 | 0.93 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Saint-Etienne |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | X |
Valenciennes US
|
0 | 0.93 | 2.75 | 0.93 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Paris Saint Germain |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | T |
Saint-Etienne
|
2 | 0.98 | 2.75 | 0.88 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart |
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 | X |
Mainz
|
0 | 1.05 | 2.75 | 0.85 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 7 | 17 | -33 | 28 | 15 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 3 | 8 | -16 | 15 | 17 | 27% |
Khách | 16 | 3 | 4 | 9 | -17 | 13 | 14 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 6 | 5 | 20 | -37 | 23 | 18 | 19% |
Chủ | 16 | 4 | 2 | 10 | -23 | 14 | 18 | 25% |
Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | -14 | 9 | 16 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
|
41 | 41 | 51 | 51 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eintr. Bamberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
Eintr. Bamberg
DJK TEUTONIA SCHALKE
Eintr. Bamberg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
SV Schalding Heining
Eintr. Bamberg
SV Schalding Heining
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
Eintr. Bamberg
SpVgg Bayreuth
Eintr. Bamberg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
Nurnberg Am
Eintr. Bamberg
Nurnberg Am
|
02 | 26 | 02 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
Eintr. Bamberg
Wurzburger Kickers
Eintr. Bamberg
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
Turkgucu Munchen
Eintr. Bamberg
Turkgucu Munchen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
Eintr. Bamberg
Wacker Burghausen
Eintr. Bamberg
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
FC Schweinfurt
Eintr. Bamberg
FC Schweinfurt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
Greuther Furth II
Eintr. Bamberg
Greuther Furth II
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Eintr. Bamberg
TSV Buchbach
Eintr. Bamberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Eintr. Bamberg(N)
TSV Aubstadt
Eintr. Bamberg(N)
TSV Aubstadt
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Lichtenfels
Eintr. Bamberg
FC Lichtenfels
Eintr. Bamberg
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT CF
|
FC Augsburg II
Eintr. Bamberg
FC Augsburg II
Eintr. Bamberg
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
Viktoria Aschaffenburg
Eintr. Bamberg
Viktoria Aschaffenburg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Eintr. Bamberg
SpVgg Ansbach
Eintr. Bamberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
TSV Aubstadt
Eintr. Bamberg
TSV Aubstadt
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
Eintr. Bamberg
FV Illertissen
Eintr. Bamberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Eintr. Bamberg
Bayern Munich(Trẻ)
Eintr. Bamberg
|
40 | 63 | 40 | 63 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
FC Augsburg II
Eintr. Bamberg
FC Augsburg II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
FC Memmingen
Eintr. Bamberg
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FC Memmingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Memmingen
Greuther Furth II
FC Memmingen
Greuther Furth II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
FC Memmingen
TSV Buchbach
FC Memmingen
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Viktoria Aschaffenburg
FC Memmingen
Viktoria Aschaffenburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
FC Memmingen
SpVgg Ansbach
FC Memmingen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
TSV Aubstadt
FC Memmingen
TSV Aubstadt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
FC Memmingen
FV Illertissen
FC Memmingen
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Bayern Munich(Trẻ)
FC Memmingen
Bayern Munich(Trẻ)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Augsburg II
FC Memmingen
FC Augsburg II
FC Memmingen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
FC Memmingen
FC Schweinfurt
FC Memmingen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Kottern
FC Memmingen
TSV Kottern
FC Memmingen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
SC Bregenz(N)
FC Memmingen
SC Bregenz(N)
FC Memmingen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FC Memmingen
FC Sonthofen
FC Memmingen
FC Sonthofen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER Reg
|
FC Memmingen
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Memmingen
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Schalding Heining
FC Memmingen
SV Schalding Heining
FC Memmingen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
FC Memmingen
Nurnberg Am
FC Memmingen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Wurzburger Kickers
FC Memmingen
Wurzburger Kickers
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Turkgucu Munchen
FC Memmingen
Turkgucu Munchen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
FC Memmingen
Wacker Burghausen
FC Memmingen
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
7 | 7 | 17 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
6 | 5 | 20 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 | 6.3 | 3.3 |
20 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 | 7.7 | 3.2 |
19 | 2 | 0 | 7 | 3 | 3 | 3 | 9.3 | 3.0 |
18 | 3 | 0 | 6 | 7 | 1 | 1 | 9.3 | 3.0 |
17 | 5 | 1 | 3 | 4 | 1 | 4 | 7.0 | 3.3 |
16 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 7.2 | 4.3 |
15 | 6 | 1 | 2 | 4 | 0 | 5 | 7.0 | 3.4 |
14 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 5.8 | 3.9 |
13 | 3 | 1 | 5 | 7 | 0 | 2 | 6.6 | 4.0 |
12 | 7 | 0 | 2 | 8 | 0 | 1 | 7.7 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Eintr. Bamberg | FC Memmingen | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(50%) | 13(46%) | 12(41%) | 16(55%) |
Chủ | 5(38%) | 8(62%) | 4(27%) | 10(67%) |
Khách | 9(60%) | 5(33%) | 8(57%) | 6(43%) |
6 trận gần đây |
T T T B T B
|
T B H T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Eintr. Bamberg |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg SV Schalding Heining | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg Viktoria Aschaffenburg | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg TSV Buchbach | 2 4 |
B
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg Wacker Burghausen | 0 2 |
B
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg Nurnberg Am | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
FC Memmingen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER LS
|
TSV Kottern FC Memmingen | 1 2 |
T
|
GER Reg
|
FC Augsburg II FC Memmingen | 3 1 |
B
|
GER Reg
|
Greuther Furth II FC Memmingen | 4 2 |
B
|
GER Reg
|
TSV Buchbach FC Memmingen | 1 0 |
B
|
GER Reg
|
SV Schalding Heining FC Memmingen | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |