2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 7 | 10 | 12 | 61 | 3 | 51% |
Chủ | 17 | 12 | 3 | 2 | 15 | 39 | 1 | 71% |
Khách | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 13 | 12 | 10 | 6 | 51 | 7 | 37% |
Chủ | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | 10 | 39% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | 6 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
Angers SCO
Pau FC
Angers SCO
|
21 | 21 | 44 | 44 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Angers SCO
Pau FC
Angers SCO
Pau FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
FRA D3
|
Pau FC
Angers SCO
Pau FC
Angers SCO
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
FRA D3
|
Pau FC
Angers SCO
Pau FC
Angers SCO
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA D3
|
Angers SCO
Pau FC
Angers SCO
Pau FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Angers SCO
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Paris FC
Angers SCO
Paris FC
Angers SCO
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Angers SCO
Guingamp
Angers SCO
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Angers SCO
ES Troyes AC
Angers SCO
ES Troyes AC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Angers SCO
Grenoble
Angers SCO
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Stade Lavallois MFC
Angers SCO
Stade Lavallois MFC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Concarneau
Angers SCO
Concarneau
Angers SCO
|
20 | 24 | 20 | 24 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Angers SCO
Amiens SC
Angers SCO
Amiens SC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Angers SCO
Valenciennes US
Angers SCO
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Ajaccio
Angers SCO
Ajaccio
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Caen
Angers SCO
Caen
Angers SCO
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Angers SCO
Saint-Etienne
Angers SCO
Saint-Etienne
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Auxerre
Angers SCO
Auxerre
Angers SCO
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Rodez Aveyron
Angers SCO
Rodez Aveyron
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
Angers SCO
Bordeaux
Angers SCO
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Quevilly Rouen
Angers SCO
Quevilly Rouen
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Bastia
Angers SCO
Bastia
Angers SCO
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRAC
|
Stade Brestois
Angers SCO
Stade Brestois
Angers SCO
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Angers SCO
Guingamp
Angers SCO
Guingamp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Angers SCO
ES Troyes AC
Angers SCO
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Plessis Robinson 92
Angers SCO
Plessis Robinson 92
Angers SCO
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Pau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
Guingamp
Pau FC
Guingamp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Pau FC
Valenciennes US
Pau FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Ajaccio
Pau FC
Ajaccio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Amiens SC
Pau FC
Amiens SC
Pau FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Concarneau
Pau FC
Concarneau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Pau FC
Dunkerque
Pau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Caen
Pau FC
Caen
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Pau FC
Grenoble
Pau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Quevilly Rouen
Pau FC
Quevilly Rouen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Pau FC
Paris FC
Pau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Auxerre
Pau FC
Auxerre
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D2
|
Annecy
Pau FC
Annecy
Pau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Saint-Etienne
Pau FC
Saint-Etienne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
FRAC
|
Pau FC
Nantes
Pau FC
Nantes
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Coulaines
Pau FC
Coulaines
Pau FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
6 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 10 |
12 | 3 | 4 |
Khách vs Top 10 |
7 | 5 | 6 |
Khách vs Last 10 |
6 | 7 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eric Wattellier |
Điều khiển Angers SCO | 3 T 2 H 4 B |
Điều khiển Pau FC | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
8 | Joseph Romeric Lopy | Jean Lambert Evans | 26 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 9.2 | 3.4 |
34 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 9.8 | 2.4 |
33 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 3.2 |
32 | 3 | 2 | 5 | 5 | 1 | 4 | 8.6 | 3.7 |
31 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 5 | 9.4 | 3.2 |
30 | 0 | 1 | 9 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 4.2 |
29 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 10.2 | 3.6 |
28 | 4 | 1 | 5 | 2 | 1 | 7 | 9.2 | 3.7 |
27 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.7 | 3.2 |
26 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 7.6 | 2.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Angers SCO | Pau FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 18(51%) | 14(40%) | 21(60%) | 12(34%) |
Chủ | 12(71%) | 4(24%) | 9(50%) | 7(39%) |
Khách | 6(33%) | 10(56%) | 12(71%) | 5(29%) |
6 trận gần đây |
B T T H B T
|
B T T T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Angers SCO |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Angers SCO ES Troyes AC | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Angers SCO Chamois Niortais | 2 2 |
B
|
FRA D1
|
Angers SCO Dijon | 3 0 |
T
|
FRA D1
|
Angers SCO Nimes | 3 1 |
T
|
INT CF
|
Angers SCO Le Havre | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Pau FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Grenoble Pau FC | 0 1 |
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC Pau FC | 1 1 |
T
|
FRA D2
|
Saint-Etienne Pau FC | 1 2 |
T
|
FRA D2
|
Bastia Pau FC | 1 4 |
T
|
FRA D2
|
Auxerre Pau FC | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 100% |