1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
T/X: 0.98 3 0.881 trận: Tài 100% Hòa 0% Xỉu 0%
-
HDP: 1.00 0.5 0.851 trận: Thắng 0% Hòa 0% Thua 100%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Paris Saint Germain |
5 | 0.98 | 3 | 0.88 | T |
Montpellier
|
1 | 0.90 | 2.75 | 0.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lyonnais |
5 | 1.00 | 0.5 | 0.85 | B |
Marseille
|
5 | 1.00 | 0.25 | 0.90 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 16 | 7 | 8 | 16 | 55 | 4 | 52% |
Chủ | 15 | 8 | 4 | 3 | 10 | 28 | 7 | 53% |
Khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 4 | 15 | -9 | 40 | 13 | 39% |
Chủ | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | 15 | 31% |
Khách | 15 | 7 | 1 | 7 | -3 | 22 | 6 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
|
00 | 00 | 40 | 40 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Freiberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Mainz Am
Freiberg
Mainz Am
Freiberg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
KSV Hessen Kassel
Freiberg
KSV Hessen Kassel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
TuS Koblenz
Freiberg
TuS Koblenz
Freiberg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Freiberg
Kickers Offenbach
Freiberg
Kickers Offenbach
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Freiberg
TSG Balingen
Freiberg
TSG Balingen
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Astoria Walldorf
Freiberg
Astoria Walldorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Stuttgart(Am)
Freiberg
Stuttgart(Am)
Freiberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
FSV Frankfurt
Freiberg
FSV Frankfurt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Freiberg
SG Barockstadt
Freiberg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Freiberg
Villingen
Freiberg
Villingen
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nottingen(N)
Freiberg
Nottingen(N)
Freiberg
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
SV Fellbach
Freiberg
SV Fellbach
Freiberg
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
FSV 08 Bissingen
Freiberg
FSV 08 Bissingen
Freiberg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
TUS Mechtersheim
Freiberg
TUS Mechtersheim
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Schott Mainz
Freiberg
TSV Schott Mainz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Frankfurt Am
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
Freiberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfR Aalen
Freiberg
VfR Aalen
Freiberg
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TSV Steinbach Haiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FSV Frankfurt
TSV Steinbach Haiger
FSV Frankfurt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Frankfurt Am
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Frankfurt Am
TSV Steinbach Haiger
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER LS
|
OSC Vellmar
TSV Steinbach Haiger
OSC Vellmar
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
TSV Steinbach Haiger
Stuttgarter Kickers
TSV Steinbach Haiger
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Trier
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Trier
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Engers
TSV Steinbach Haiger
Engers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Koln
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Koln
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
|
24 | 4 4 | 24 | 4 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TuS Koblenz
TSV Steinbach Haiger
TuS Koblenz
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
16 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
11 | 4 | 15 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
4 Tổng số mất bàn 20
-
0.4 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Freiberg | TSV Steinbach Haiger | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 17(55%) | 11(35%) | 10(32%) | 19(61%) |
Chủ | 9(60%) | 5(33%) | 3(19%) | 12(75%) |
Khách | 8(50%) | 6(38%) | 7(47%) | 7(47%) |
6 trận gần đây |
T B B T T T
|
T B T B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Freiberg |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Freiberg Astoria Walldorf | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
Freiberg Mainz Am | 1 2 |
B
|
GER Reg
|
Freiberg Eintracht Trier | 2 1 |
T
|
GER Reg
|
Freiberg KSV Hessen Kassel | 1 0 |
T
|
GER Reg
|
Freiberg Rot-Weiss Koblenz | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
TSV Steinbach Haiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
Stuttgart(Am) TSV Steinbach Haiger | 4 3 |
B
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers TSV Steinbach Haiger | 4 0 |
B
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846 TSV Steinbach Haiger | 0 0 |
T
|
GER Reg
|
SV Elversberg TSV Steinbach Haiger | 3 0 |
B
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach TSV Steinbach Haiger | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |