0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | 8 | 31% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | 13 | 38% |
Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | 9 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 8 | 1 | 33 | 59 | 1 | 65% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 0 | 27 | 33 | 1 | 77% |
Khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | 2 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
|
3.5
X
|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TH FC
|
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Satun United
Nakhon Pathom FC
Satun United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok FC
Buriram United
Bangkok FC
Buriram United
|
12 | 5 4 | 12 | 5 4 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TH FC
|
Uttaradit
Buriram United
Uttaradit
Buriram United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC CL
|
Buriram United
Ventforet Kofu
Buriram United
Ventforet Kofu
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 4 | 7 |
Khách vs Top 8 |
9 | 3 | 1 |
Khách vs Last 8 |
8 | 5 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 22
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.6 |
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nakhon Pathom FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA LC
|
Nakhon Pathom FC Muang Thong United | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan Buriram United | 0 2 |
T
|
TH FC
|
Uthai Thani FC Buriram United | 1 1 |
B
|
THA LC
|
Rayong FC Buriram United | 0 2 |
T
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC Buriram United | 2 1 |
B
|
TH FC
|
Sisaket FC Buriram United | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Nakhon Pathom FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
28 Ngày |
THA PR
|
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
|
43 Ngày |
Buriram United |
||
---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Khonkaen United
|
43 Ngày |