0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.91 3.25 3.501 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Espanyol |
2 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | H |
Racing Santander
|
2 | 2.20 | 3.20 | 3.30 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 22 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -4 | 7 | 19 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 15 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
North Carolina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Indy Eleven
North Carolina
Indy Eleven
North Carolina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USL CH
|
North Carolina
New Mexico United
North Carolina
New Mexico United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
North Carolina
Carolina Core
North Carolina
Carolina Core
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
North Carolina
Birmingham Legion
North Carolina
Birmingham Legion
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USL CH
|
Detroit City
North Carolina
Detroit City
North Carolina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
North Carolina
Hartford Athletic
North Carolina
Hartford Athletic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina
Tampa Bay Rowdies
North Carolina
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
North Carolina
Loudoun United
North Carolina
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA NPSL
|
North Carolina
Charlotte Independence
North Carolina
Charlotte Independence
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA NPSL
|
North Carolina
Northern Colorado
North Carolina
Northern Colorado
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
USA NPSL
|
North Carolina
Knoxville troops
North Carolina
Knoxville troops
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USA NPSL
|
Lexington
North Carolina
Lexington
North Carolina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA NPSL
|
North Carolina
Omaha
North Carolina
Omaha
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA NPSL
|
Northern Colorado
North Carolina
Northern Colorado
North Carolina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
USA NPSL
|
Central Valley Fuego
North Carolina
Central Valley Fuego
North Carolina
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
USA NPSL
|
North Carolina
South Georgia Tormenta FC
North Carolina
South Georgia Tormenta FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
USA NPSL
|
Greenville Triumph
North Carolina
Greenville Triumph
North Carolina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USA NPSL
|
Omaha
North Carolina
Omaha
North Carolina
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
North Carolina
Central Valley Fuego
North Carolina
Central Valley Fuego
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Rhode Island
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Phoenix Rising FC
Rhode Island
Phoenix Rising FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Rhode Island
Las Vegas Lights
Rhode Island
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
USA CUP
|
Charlotte Independence
Rhode Island
Charlotte Independence
Rhode Island
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
New Mexico United
Rhode Island
New Mexico United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 10
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 12%
-
40% TL hòa 62%
-
40% TL thua 25%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 19 | 2 | 25 | 25 | 1 | 20 | 8.9 | 5.3 |
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
North Carolina |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
North Carolina Birmingham Legion | 1 1 |
B
|
USA NPSL
|
North Carolina Greenville Triumph | 2 1 |
T
|
USA NPSL
|
North Carolina Lexington | 2 2 |
B
|
USL CH
|
North Carolina Memphis 901 | 2 3 |
B
|
USL CH
|
North Carolina New York Red Bulls B | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Rhode Island |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC Rhode Island | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
North Carolina |
||
---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
North Carolina
|
14 Ngày |
USL CH
|
Miami FC
North Carolina
|
21 Ngày |
Rhode Island |
||
---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Louisville City FC
|
21 Ngày |
USL CH
|
Hartford Athletic
Rhode Island
|
28 Ngày |