1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.15 3.50 3.206 trận: Thắng 50% Hòa 16% Thua 33%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Clermont Foot |
2 | 2.15 | 3.50 | 3.20 | T |
Auxerre
|
1 | 2.20 | 3.40 | 3.30 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hertha BSC Berlin |
2 | 2.15 | 3.50 | 3.20 | H |
Werder Bremen
|
2 | 2.20 | 3.60 | 3.00 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Werder Bremen |
0 | 2.15 | 3.50 | 3.20 | B |
Union Berlin
|
2 | 2.15 | 3.40 | 3.30 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
AFC Bournemouth |
2 | 2.15 | 3.50 | 3.20 | T |
Aston Villa
|
1 | 2.15 | 3.40 | 3.40 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
SC Freiburg |
2 | 2.15 | 3.50 | 3.20 | B |
Werder Bremen
|
5 | 2.20 | 3.50 | 3.20 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hertha BSC Berlin |
3 | 2.15 | 3.50 | 3.20 | T |
VfB Stuttgart
|
2 | 2.20 | 3.30 | 3.25 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 12 | 12 | -13 | 36 | 9 | 25% |
Chủ | 16 | 4 | 8 | 4 | -3 | 20 | 8 | 25% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 9 | 13 | -8 | 39 | 6 | 31% |
Chủ | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | 7 | 38% |
Khách | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
T
|
3
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Schaffhausen
Grasshoppers
FC Schaffhausen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Sion
FC Schaffhausen
Sion
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Baden
FC Schaffhausen
Baden
FC Schaffhausen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Schaffhausen
YF Juventus Zurich
FC Schaffhausen
YF Juventus Zurich
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Schaffhausen
FC Lugano
FC Schaffhausen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI CL
|
Sion
FC Schaffhausen
Sion
FC Schaffhausen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Stade Nyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Baden
Stade Nyonnais
Baden
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
Sion
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
Baden
Stade Nyonnais
Baden
Stade Nyonnais
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Bulle
Stade Nyonnais
Bulle
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports
Stade Nyonnais
Lausanne Sports
Stade Nyonnais
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 6 | 6 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 6 | 6 |
Khách vs Top 5 |
4 | 6 | 7 |
Khách vs Last 5 |
6 | 3 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Scharli |
Điều khiển FC Schaffhausen | 2 T 1 H 7 B |
Điều khiển Stade Nyonnais | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 4.0 |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10.2 | 6.0 |
30 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 13.2 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 11.2 | 5.4 |
28 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.0 | 4.6 |
27 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 5.0 |
26 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 6.6 | 5.4 |
25 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 5.2 |
24 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11.4 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Schaffhausen | Stade Nyonnais | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(50%) | 12(38%) | 16(50%) | 13(41%) |
Chủ | 9(56%) | 5(31%) | 7(44%) | 7(44%) |
Khách | 7(44%) | 7(44%) | 9(56%) | 6(38%) |
6 trận gần đây |
T H H B T B
|
T B T T H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Schaffhausen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Schaffhausen Bellinzona | 2 1 |
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen Bellinzona | 0 0 |
B
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen Neuchatel Xamax | 1 1 |
B
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen Bellinzona | 1 0 |
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen Vaduz | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
Stade Nyonnais |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz Stade Nyonnais | 1 3 |
T
|
SUI CL
|
Bellinzona Stade Nyonnais | 0 2 |
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900 Stade Nyonnais | 3 2 |
B
|
SUI CL
|
Wohlen Stade Nyonnais | 4 2 |
B
|
SUI CL
|
Chiasso Stade Nyonnais | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
FC Schaffhausen |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Sion
FC Schaffhausen
|
17 Ngày |
Stade Nyonnais |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
17 Ngày |