1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 9 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Orca Kamogawa FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fujieda Junshin High School
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fujieda Junshin High School
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yunogo Belle
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Nữ Ehime FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Ehime FC
Viamaterras Miyazaki (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Ehime FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Ehime FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Ehime FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Ehime FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
JW Cup
|
Nữ Fujieda Junshin High School
Nữ Ehime FC
Nữ Fujieda Junshin High School
Nữ Ehime FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
JW Cup
|
Osaka Sangyo University (W)
Nữ Ehime FC
Osaka Sangyo University (W)
Nữ Ehime FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Ehime FC
Jumonji HS (W)
Nữ Ehime FC
Jumonji HS (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Ehime FC
Nữ Nippon Sport Science University
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Ehime FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Ehime FC
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Ehime FC
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 0.5 |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.7 | 0.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 0.2 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.8 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | 0.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Orca Kamogawa FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC Nữ AS Harima ALBION | 1 0 |
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC Nữ Fc Takatsuki | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Nữ Ehime FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION Nữ Ehime FC | 2 2 |
T
|
JWD2
|
Nữ Nippon Sport Science University Nữ Ehime FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
Nữ Orca Kamogawa FC |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
|
21 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
35 Ngày |
Nữ Ehime FC |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
20 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
|
34 Ngày |