0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | 13 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 5 | 56% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 2 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Shandong Taishan(N)
Qingdao West Coast
Shandong Taishan(N)
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Nantong Zhiyun
Qingdao West Coast
Nantong Zhiyun
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao West Coast
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao West Coast
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Qingdao West Coast
Guangzhou FC
Qingdao West Coast
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao West Coast
Hebei Gongfu
Qingdao West Coast
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Suzhou Dongwu
Qingdao West Coast
Suzhou Dongwu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Qingdao West Coast
Nanjing City
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Jinan XingZhou
Qingdao West Coast
Jinan XingZhou
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao West Coast
Liaoning Tieren
Qingdao West Coast
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dandong Tengyue
Qingdao West Coast
Dandong Tengyue
Qingdao West Coast
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Dongguan Guanlian
Qingdao West Coast
Dongguan Guanlian
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao West Coast
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Shandong Taishan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Henan FC
Shandong Taishan
Henan FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC CL
|
Yokohama F Marinos
Shandong Taishan
Yokohama F Marinos
Shandong Taishan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Beijing Guoan
Shandong Taishan
Beijing Guoan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC CL
|
Shandong Taishan
Yokohama F Marinos
Shandong Taishan
Yokohama F Marinos
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Changchun Yatai
Shandong Taishan
Changchun Yatai
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AFC CL
|
Kawasaki Frontale
Shandong Taishan
Kawasaki Frontale
Shandong Taishan
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC CL
|
Shandong Taishan
Kawasaki Frontale
Shandong Taishan
Kawasaki Frontale
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC CL
|
Yokohama F Marinos
Shandong Taishan
Yokohama F Marinos
Shandong Taishan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC CL
|
Shandong Taishan
Kaya FC
Shandong Taishan
Kaya FC
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC CL
|
Shandong Taishan
Incheon United FC
Shandong Taishan
Incheon United FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Henan FC
Shandong Taishan
Henan FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AFC CL
|
Incheon United FC
Shandong Taishan
Incheon United FC
Shandong Taishan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Zhen Wei |
Điều khiển Qingdao West Coast | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Shandong Taishan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1.9 |
Chấn thương
Binbin Liu | 21 | ||
Jose Joaquim de Carvalho | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 4.6 |
8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 4.1 |
7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 11.9 | 1.9 |
6 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.6 | 4.1 |
5 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 10.1 | 3.1 |
4 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.0 |
3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.0 |
2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.1 | 3.8 |
1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 11.6 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Qingdao West Coast | Shandong Taishan | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(33%) | 5(56%) | 4(44%) | 4(44%) |
Chủ | 1(25%) | 2(50%) | 3(50%) | 3(50%) |
Khách | 2(40%) | 3(60%) | 1(33%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T B B B B T
|
T T T B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Qingdao West Coast |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao West Coast Nantong Zhiyun | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |
Shandong Taishan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CFC
|
Dalian Pro Shandong Taishan | 0 2 |
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun Shandong Taishan | 1 1 |
B
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng Shandong Taishan | 2 1 |
B
|
CHA CSL
|
Wuhan FC Shandong Taishan | 1 2 |
B
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Shandong Taishan | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
|
18 Ngày |
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
22 Ngày |
Shandong Taishan |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shandong Taishan
|
17 Ngày |
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Zhejiang FC
|
21 Ngày |