Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 4 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese STU
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
03 | 03 | 05 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ RCB Thượng Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
60 | 6 1 | 60 | 6 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
7 Tổng số mất bàn 16
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.3 | 1.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.5 |
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1.7 | 0.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Nữ RCB Thượng Hải |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
34 Ngày |
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
41 Ngày |
Nữ Beikong Bắc Kinh |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Hainan Qiongzhong (W)
|
34 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
42 Ngày |