1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Buxoro FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1B
|
Nasaf Qarshi B
Buxoro FA
Nasaf Qarshi B
Buxoro FA
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
UZB D1B
|
Buxoro FA
Qumqo rg on FC
Buxoro FA
Qumqo rg on FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
Sirdaryo FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UzbC
|
FK Do stlik Tashkent
Sirdaryo FA
FK Do stlik Tashkent
Sirdaryo FA
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
UZB D1B
|
Sirdaryo FA
Xorazm FA
Sirdaryo FA
Xorazm FA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UzbC
|
Sirdaryo FA
Neftchi Fargona
Sirdaryo FA
Neftchi Fargona
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
UzbC
|
Metallurg Bekobod
Sirdaryo FA
Metallurg Bekobod
Sirdaryo FA
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
UzbC
|
Sirdaryo FA
Tashkent VFA
Sirdaryo FA
Tashkent VFA
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
3.5 Trung bình mất bàn 3.4
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 60%