1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
18 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 7
-
100 Tấn công 63
-
58 Tấn công nguy hiểm 32
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
10 Phạm lỗi 4
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Đá phạt trực tiếp 7
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
514 Chuyền bóng 421
-
86% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 1
-
28 Đánh đầu 16
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 4
-
21 Tắc bóng 12
-
5 Số lần thay người 5
-
7 Cú rê bóng 8
-
14 Quả ném biên 14
-
21 Tắc bóng thành công 12
-
11 Cắt bóng 1
-
1 Kiến tạo 3
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
89'
Boniface V.
87'
Frimpong J.
Penalty awarded
83'
Gustavo Puerta
Andrich R.
Buta
Dina Ebimbe J.
80'
Nacho Ferri
Ekitike H.
80'
Negoce J.
Chaibi F.
80'
77'
Frimpong J.
ast: Hlozek A.
72'
Tah J.
Xhaka G.
72'
Frimpong J.
Tella N.
Knauff A.
Nkounkou N.
70'
Larsson H.
Skhiri E.
70'
61'
Boniface V.
Schick P.
61'
Hincapie P.
Arthur
58'
Palacios E.
44'
Schick P.
ast: Hlozek A.
Ekitike H.
ast: Chaibi F.
32'
12'
Xhaka G.
ast: Hlozek A.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eintracht Frankfurt 4-2-2-2
-
1Trapp K.
-
29Nkounkou N.3Pacho W.4Koch R.35Tuta
-
15Skhiri E.27Gotze M.
-
8Chaibi F.26Dina Ebimbe J.
-
7Marmoush O.11Ekitike H.
-
14Schick P.
-
7Hofmann J.23Hlozek A.
-
19Tella N.34Xhaka G.25Palacios E.13Arthur
-
6Kossounou O.8Andrich R.12Tapsoba E.
-
1Hradecky L.
Bayer Leverkusen 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
19Negoce J.32Gustavo Puerta
-
36Knauff A.3Hincapie P.
-
24Buta4Tah J.
-
48Nacho Ferri30Frimpong J.
-
16Larsson H.22Boniface V.
-
5Smolcic H.2Stanisic J.
-
33Grahl J.17Kovar M.
-
31Max P.21Adli A.
-
22Chandler T.9Iglesias B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.3
-
1.6 Mất bàn 0.7
-
11.8 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.1 Phạt góc 7
-
2.9 Thẻ vàng 1.9
-
9.4 Phạm lỗi 10.2
-
52.6% TL kiểm soát bóng 60.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 14% | 1~15 | 10% | 26% |
8% | 9% | 16~30 | 12% | 4% |
17% | 22% | 31~45 | 14% | 17% |
15% | 18% | 46~60 | 16% | 21% |
13% | 16% | 61~75 | 15% | 8% |
22% | 18% | 76~90 | 29% | 21% |