4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 7
-
11 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 99
-
65 Tấn công nguy hiểm 42
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
Haghnazari S.
90+4'
75'
Komilov D.
Jovan Dokic
ast: Iskandarov J.
62'
54'
Komilov D.
Khamrobekov O.
ast: Iskandarov J.
50'
45+2'
Komilov S.
Boltaboev J.
ast: Ismoilov A.
29'
Tabatadze T.
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
9.1 Bị sút cầu môn 7
-
4.2 Phạt góc 3.4
-
1.3 Thẻ vàng 2.3
-
9.3 Phạm lỗi 0
-
50.2% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 9% | 7% |
11% | 16% | 16~30 | 11% | 11% |
5% | 19% | 31~45 | 19% | 14% |
20% | 9% | 46~60 | 13% | 22% |
20% | 12% | 61~75 | 18% | 11% |
24% | 32% | 76~90 | 27% | 33% |