4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
16 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
41 Số lần sút bóng 5
-
15 Sút cầu môn 2
-
131 Tấn công 56
-
74 Tấn công nguy hiểm 15
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
11 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
17 Cản bóng 1
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
580 Chuyền bóng 216
-
82% TL chuyền bóng tnành công 49%
-
4 Việt vị 0
-
29 Đánh đầu 31
-
19 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 11
-
9 Tắc bóng 9
-
7 Cú rê bóng 5
-
21 Quả ném biên 15
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Tắc bóng thành công 10
-
4 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Souttar J.
90+3'
Raskin N.
Lundstram J.
79'
79'
McKenzie R.
Lyons B.
Yilmaz R.
Barisic B.
79'
Lawrence T.
ast: McCausland R.
71'
Lawrence T.
Cantwell T.
68'
McCausland R.
Dujon Sterling
68'
66'
van Veen K.
Watkins M.
66'
Lyons B.
Vassell K.
66'
David Watson
Polworth L.
64'
Polworth L.
Davies B.
62'
55'
Watkins M.
Davies B.
Balogun L.
46'
Silva F.
ast: Lundstram J.
45+8'
25'
Deas R.
Armstrong D.
Tavernier J.
24'
Dujon Sterling
Penalty awarded
22'
22'
Wright J.
12'
Tavernier J.
9'
Ndaba C.
Dujon Sterling
No penalty confirmed
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Glasgow Rangers 4-2-3-1
-
1Butland J.
-
31Barisic B.5Souttar J.27Balogun L.2Tavernier J.
-
4Lundstram J.42Diomande M.
-
7Silva F.13Cantwell T.21Dujon Sterling
-
9Dessers C.
-
9Vassell K.
-
23Watkins M.
-
11Armstrong D.22Donnelly L.31Polworth L.10Kennedy M.
-
5Mayo L.4Wright J.17Findlay S.3Ndaba C.
-
1Will Dennis
Kilmarnock 4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
-
26Davies B.6Deas R.
-
11Lawrence T.8Lyons B.
-
45McCausland R.12David Watson
-
3Yilmaz R.99van Veen K.
-
43Raskin N.7McKenzie R.
-
28McCrorie R.20O''Hara K.
-
23Wright S.15Murray F.
-
20Dowell K.39Mackay-Steven G.
-
25Roofe K.18Cameron I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
12.4 Bị sút cầu môn 12.2
-
8.7 Phạt góc 5.5
-
1.2 Thẻ vàng 2.9
-
11.4 Phạm lỗi 11.2
-
59.6% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 19% | 1~15 | 10% | 14% |
12% | 7% | 16~30 | 15% | 11% |
25% | 26% | 31~45 | 13% | 38% |
10% | 15% | 46~60 | 13% | 5% |
10% | 19% | 61~75 | 21% | 14% |
24% | 11% | 76~90 | 26% | 14% |