6
1
Hết
6 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 2
-
93 Tấn công 58
-
78 Tấn công nguy hiểm 36
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
90'
87'
64'
55'
41'
39'
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 2
-
1 Mất bàn 2.2
-
6.6 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.7 Phạt góc 5.7
-
1.7 Thẻ vàng 2.3
-
54.6% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 24% | 19% |
13% | 12% | 16~30 | 17% | 16% |
21% | 14% | 31~45 | 15% | 14% |
21% | 17% | 46~60 | 6% | 17% |
11% | 21% | 61~75 | 6% | 21% |
19% | 24% | 76~90 | 28% | 10% |