2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | 9 | 39% |
Chủ | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | 9 | 50% |
Khách | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | 9 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | 5 | 55% |
Chủ | 17 | 12 | 0 | 5 | 12 | 36 | 6 | 71% |
Khách | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Chelsea FC(N)
Tottenham Hotspur
Chelsea FC(N)
Tottenham Hotspur
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Chelsea FC
Arsenal
Chelsea FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Manchester City(N)
Chelsea FC
Manchester City(N)
Chelsea FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Sheffield United
Chelsea FC
Sheffield United
Chelsea FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Burnley
Chelsea FC
Burnley
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Leicester City
Chelsea FC
Leicester City
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Leeds United
Chelsea FC
Leeds United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Chelsea FC(N)
Liverpool
Chelsea FC(N)
Liverpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Chelsea FC
Manchester City
Chelsea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Middlesbrough
Chelsea FC
Middlesbrough
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Arsenal
Tottenham Hotspur
Arsenal
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Tottenham Hotspur
Newcastle United
Tottenham Hotspur
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
West Ham United
Tottenham Hotspur
West Ham United
Tottenham Hotspur
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Luton Town
Tottenham Hotspur
Luton Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Tottenham Hotspur
Everton
Tottenham Hotspur
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Tottenham Hotspur
Manchester United
Tottenham Hotspur
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Tottenham Hotspur
Burnley
Tottenham Hotspur
Burnley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Everton
Tottenham Hotspur
Everton
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 10 |
9 | 4 | 6 |
Khách vs Top 10 |
5 | 5 | 5 |
Khách vs Last 10 |
13 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Jones |
Điều khiển Chelsea FC | 2 T 2 H 4 B |
Điều khiển Tottenham Hotspur | 2 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
26 | Levi Samuels Colwill | Fraser Forster | 20 |
21 | Benjamin Chilwell | Ryan Sessegnon | 19 |
27 | Malo Gusto | Manor Solomon | 27 |
24 | Reece James | Iyenoma Destiny Udogie | 38 |
8 | Enzo Fernandez | Oliver Skipp | 4 |
45 | Romeo Lavia | Timo Werner | 16 |
33 | Wesley Fofana | ||
17 | Carney Chukwuemeka | ||
7 | Raheem Sterling | ||
16 | Chimuanya Ugochukwu | ||
18 | Christopher Nkunku | ||
1 | Robert Sanchez | ||
6 | Thiago Emiliano da Silva | ||
2 | Axel Disasi |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 5 | 1 | 4 | 5 | 0 | 5 | 10.5 | 3.0 |
34 | 3 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 3.9 |
33 | 5 | 1 | 4 | 5 | 0 | 5 | 11.5 | 3.5 |
32 | 5 | 0 | 5 | 6 | 1 | 3 | 12.6 | 4.1 |
31 | 5 | 2 | 3 | 3 | 1 | 6 | 10.1 | 2.6 |
30 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.6 | 4.8 |
29 | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | 12.0 | 4.1 |
28 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | 10.2 | 4.9 |
27 | 6 | 0 | 4 | 7 | 1 | 2 | 10.5 | 3.1 |
26 | 5 | 2 | 2 | 5 | 1 | 3 | 12.6 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chelsea FC | Tottenham Hotspur | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(39%) | 17(52%) | 17(52%) | 12(36%) |
Chủ | 7(44%) | 7(44%) | 9(53%) | 7(41%) |
Khách | 6(35%) | 10(59%) | 8(50%) | 5(31%) |
6 trận gần đây |
H B T B T B
|
B B T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chelsea FC Aston Villa | 0 0 |
B
|
ENG LC
|
Chelsea FC Newcastle United | 1 1 |
B
|
INT CF
|
Chelsea FC Borussia Dortmund | 1 1 |
B
|
ENG PR
|
Chelsea FC Brighton Hove Albion | 1 2 |
B
|
ENG PR
|
Chelsea FC Tottenham Hotspur | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 4 , Thua 1 HDP: T 0% |
Tottenham Hotspur |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester United Tottenham Hotspur | 2 2 |
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion Tottenham Hotspur | 4 2 |
B
|
ENG PR
|
Aston Villa Tottenham Hotspur | 2 1 |
B
|
ENG PR
|
Manchester United Tottenham Hotspur | 2 0 |
B
|
ENG PR
|
Arsenal Tottenham Hotspur | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Chelsea FC |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
AFC Bournemouth
|
17 Ngày |
Tottenham Hotspur |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
17 Ngày |