1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | 4 | 48% |
Chủ | 15 | 10 | 0 | 5 | 13 | 30 | 3 | 67% |
Khách | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | 5 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 18 | 9 | 4 | 24 | 63 | 1 | 58% |
Chủ | 16 | 10 | 5 | 1 | 18 | 35 | 1 | 62% |
Khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | 3 | 53% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
11 | 11 | 43 | 43 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
02 | 02 | 02 | 02 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hamburger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Hamburger
Eintr. Braunschweig
Hamburger
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Holstein Kiel
Hamburger
Holstein Kiel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Magdeburg
Hamburger
FC Magdeburg
Hamburger
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
FC Kaiserslautern
Hamburger
FC Kaiserslautern
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
GER D2
|
Greuther Furth
Hamburger
Greuther Furth
Hamburger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
SV Wehen Wiesbaden
Hamburger
SV Wehen Wiesbaden
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Hamburger
Fortuna Dusseldorf
Hamburger
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
VfL Osnabruck
Hamburger
VfL Osnabruck
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER D2
|
Hamburger
SV Elversberg
Hamburger
SV Elversberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Hansa Rostock
Hamburger
Hansa Rostock
Hamburger
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Hannover 96
Hamburger
Hannover 96
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
Karlsruher SC
Hamburger
Karlsruher SC
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Zurich(N)
Hamburger
Zurich(N)
Hamburger
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
PSV Eindhoven(N)
Hamburger
PSV Eindhoven(N)
Hamburger
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER D2
|
Nurnberg
Hamburger
Nurnberg
Hamburger
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
SC Paderborn 07
Hamburger
SC Paderborn 07
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GERC
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
St. Pauli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
St. Pauli
Hansa Rostock
St. Pauli
Hansa Rostock
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
St. Pauli
Hannover 96
St. Pauli
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
SV Elversberg
St. Pauli
SV Elversberg
|
10 | 3 4 | 10 | 3 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
St. Pauli
Karlsruher SC
St. Pauli
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
St. Pauli
SC Paderborn 07
St. Pauli
SC Paderborn 07
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Nurnberg
St. Pauli
Nurnberg
St. Pauli
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Schalke 04
St. Pauli
Schalke 04
St. Pauli
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Holstein Kiel
St. Pauli
Holstein Kiel
St. Pauli
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Eintr. Braunschweig
St. Pauli
Eintr. Braunschweig
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Magdeburg
St. Pauli
FC Magdeburg
St. Pauli
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
St. Pauli
Greuther Furth
St. Pauli
Greuther Furth
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GERC
|
St. Pauli
Fortuna Dusseldorf
St. Pauli
Fortuna Dusseldorf
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
St. Pauli
Fortuna Dusseldorf
St. Pauli
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
FC Kaiserslautern
St. Pauli
FC Kaiserslautern
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Pauli
VfL Osnabruck
St. Pauli
VfL Osnabruck
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER D2
|
St. Pauli
SV Wehen Wiesbaden
St. Pauli
SV Wehen Wiesbaden
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
VfL Osnabruck
St. Pauli
VfL Osnabruck
St. Pauli
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GERC
|
FC 08 Homburg
St. Pauli
FC 08 Homburg
St. Pauli
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
11 | 3 | 5 |
Khách vs Top 9 |
10 | 6 | 1 |
Khách vs Last 9 |
8 | 3 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matthias Jollenbeck |
Điều khiển Hamburger | 1 T 2 H 2 B |
Điều khiển St. Pauli | 3 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
8 | Laszlo Benes | Simon Zoller | 6 |
Eric Smith | 8 | ||
Philipp Treu | 23 | ||
Scott Banks | 33 |
Án treo giò
44 | Mario Vuskovic |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 4.0 |
30 | 1 | 2 | 6 | 3 | 0 | 6 | 10.8 | 3.7 |
29 | 5 | 1 | 3 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 4.3 |
28 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 11.3 | 3.7 |
27 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | 10.1 | 4.9 |
26 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 10.6 | 2.3 |
25 | 5 | 0 | 4 | 3 | 0 | 6 | 9.9 | 3.7 |
24 | 3 | 2 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.4 | 4.6 |
23 | 4 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 9.2 | 3.1 |
22 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.8 | 5.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hamburger | St. Pauli | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(42%) | 16(52%) | 15(48%) | 14(45%) |
Chủ | 7(47%) | 6(40%) | 7(44%) | 8(50%) |
Khách | 6(38%) | 10(62%) | 8(53%) | 6(40%) |
6 trận gần đây |
T B B H B T
|
B T B B H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hamburger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D2
|
Hamburger Schalke 04 | 5 3 |
T
|
INT CF
|
Hamburger Hajduk Split | 2 2 |
H
|
GER D2
|
Hamburger Werder Bremen | 2 3 |
B
|
INT CF
|
Hamburger Anderlecht | 2 2 |
H
|
INT CF
|
Hamburger AS Monaco | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
St. Pauli |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin St. Pauli | 1 2 |
T
|
GER D2
|
Greuther Furth St. Pauli | 0 0 |
H
|
GER D2
|
Nurnberg St. Pauli | 0 1 |
T
|
GER D2
|
Arminia Bielefeld St. Pauli | 2 0 |
B
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg St. Pauli | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Hamburger |
||
---|---|---|
GER D2
|
Hamburger
Nurnberg
|
16 Ngày |
St. Pauli |
||
---|---|---|
GER D2
|
SV Wehen Wiesbaden
St. Pauli
|
16 Ngày |