2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
23 | 23 | 24 | 24 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WC
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
-1-1 | -1-1 | 13 | 13 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-2/2.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
|
21 | 21 | 51 | 51 |
2/2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
|
01 | 01 | 02 | 02 |
3.5
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ HJK Helsinki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Honka
Nữ HJK Helsinki
Nữ Honka
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
INT CF
|
Nữ AIK Solna
Nữ HJK Helsinki
Nữ AIK Solna
Nữ HJK Helsinki
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Honka
Nữ HJK Helsinki
Nữ Honka
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
23 | 24 | 23 | 24 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FINWC
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ TPS Turku
Nữ HJK Helsinki
Nữ TPS Turku
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
ONS (W)
Nữ HJK Helsinki
ONS (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FINWC
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
Nữ HJK Helsinki
Nữ R.Ilves
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Honka
Nữ HJK Helsinki
Nữ Honka
Nữ HJK Helsinki
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ TPS Turku
Nữ HJK Helsinki
Nữ TPS Turku
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ HPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ HPS
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ HPS
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Honka
Nữ HPS
Nữ Honka
Nữ HPS
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
Nữ HPS
Nữ R.Ilves
Nữ HPS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Honka
Nữ HPS
Nữ Honka
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FINWC
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
ONS (W)
Nữ HPS
ONS (W)
Nữ HPS
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ TPS Turku
Nữ HPS
Nữ TPS Turku
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ R.Ilves
Nữ HPS
Nữ R.Ilves
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Honka
Nữ HPS
Nữ Honka
Nữ HPS
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 17
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 21
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.1
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 1.5 |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 1.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ HJK Helsinki |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
23 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
|
36 Ngày |
Nữ HPS |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
|
16 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ PK Keski Uusimaa
|
22 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
Nữ HPS
|
35 Ngày |