0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -21 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -21 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 5 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LAN Thurston
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Devonport City
LAN Thurston
Devonport City
|
42 | 46 | 42 | 46 |
T
|
5/5.5
T
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
|
06 | 09 | 06 | 09 |
B
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
Launceston City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
TSA TPL
|
Devonport City
Launceston City
Devonport City
Launceston City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
A FFA Cup
|
Launceston City
South Hobart
Launceston City
South Hobart
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
TSA TPL
|
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Launceston City
Devonport City
Launceston City
Devonport City
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
|
|
INT CF
|
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Launceston United
Launceston City
Launceston United
Launceston City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
Devonport City
Launceston City
Devonport City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
South Hobart
Launceston City
South Hobart
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston United
Launceston City
Launceston United
Launceston City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 4 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 4 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
34 Tổng số mất bàn 17
-
5.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11.0 | 4.8 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.8 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.5 | 2.8 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 12.0 | 1.5 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
LAN Thurston |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
21 Ngày |
TSA TPL
|
LAN Thurston
Devonport City
|
28 Ngày |
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
|
43 Ngày |
Launceston City |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Launceston City
|
20 Ngày |
TSA TPL
|
Launceston City
Glenorchy Knights FC
|
28 Ngày |
TSA TPL
|
Devonport City
Launceston City
|
42 Ngày |