4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.44 4.25 7.501 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
-
T/X: 0.88 2.5 0.984 trận: Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
AS Roma |
2 | 1.44 | 4.25 | 7.50 | T |
Frosinone
|
0 | 1.40 | 4.75 | 7.50 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Clermont Foot |
0 | 0.88 | 2.5 | 0.98 | X |
Marseille
|
1 | 1.03 | 2.75 | 0.83 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
AS Monaco |
3 | 0.88 | 2.5 | 0.98 | T |
Marseille
|
1 | 1.00 | 2.75 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lille OSC |
0 | 0.88 | 2.5 | 0.98 | T |
AS Monaco
|
4 | 0.95 | 2.75 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Saint-Etienne |
2 | 0.88 | 2.5 | 0.98 | X |
Lorient
|
0 | 0.98 | 2.75 | 0.88 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 1 | 2 | 7 | 28 | 1 | 75% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | 6 | -15 | 12 | 16 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 11 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -14 | 4 | 19 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JE Cup
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
00 | 00 | 64 | 64 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shimizu S-Pulse
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
Okayama FC
Shimizu S-Pulse
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN LC
|
Kataller Toyama
Shimizu S-Pulse
Kataller Toyama
Shimizu S-Pulse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Ban Di Tesi Iwaki
Shimizu S-Pulse
Ban Di Tesi Iwaki
Shimizu S-Pulse
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Yamagata Montedio
Shimizu S-Pulse
Yamagata Montedio
Shimizu S-Pulse
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita
Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
JEF United Ichihara
Shimizu S-Pulse
JEF United Ichihara
Shimizu S-Pulse
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Ehime FC
Shimizu S-Pulse
Ehime FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D2
|
Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D2
|
Tokyo Verdy(N)
Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy(N)
Shimizu S-Pulse
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Yamagata Montedio
Shimizu S-Pulse
Yamagata Montedio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Omiya Ardija
Shimizu S-Pulse
Omiya Ardija
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Ban Di Tesi Iwaki
Shimizu S-Pulse
Ban Di Tesi Iwaki
Shimizu S-Pulse
|
13 | 17 | 13 | 17 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tochigi SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Tochigi SC
Ban Di Tesi Iwaki
Tochigi SC
Ban Di Tesi Iwaki
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Kagoshima United
Tochigi SC
Kagoshima United
Tochigi SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Tochigi SC
Mito Hollyhock
Tochigi SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
JEF United Ichihara
Tochigi SC
JEF United Ichihara
Tochigi SC
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Oita Trinita
Tochigi SC
Oita Trinita
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
JPN D2
|
Blaublitz Akita
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Tochigi SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Yokohama FC
Tochigi SC
Yokohama FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN LC
|
Grulla Morioka
Tochigi SC
Grulla Morioka
Tochigi SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Tochigi SC
Ventforet Kofu
Tochigi SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Yamagata Montedio
Tochigi SC
Yamagata Montedio
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Okayama FC
Tochigi SC
Okayama FC
Tochigi SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Jubilo Iwata
Tochigi SC
Jubilo Iwata
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Tokyo Verdy
Tochigi SC
Tokyo Verdy
Tochigi SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Tochigi SC
Okayama FC
Tochigi SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Oita Trinita
Tochigi SC
Oita Trinita
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Yamagata Montedio
Tochigi SC
Yamagata Montedio
Tochigi SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Tochigi SC
Blaublitz Akita
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Roasso Kumamoto
Tochigi SC
Roasso Kumamoto
Tochigi SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
8 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 10 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 3 |
Chấn thương
18 | Takumi Kato | Sho Sato | 4 |
Kenta Fukumori | 30 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.7
-
8 Tổng số mất bàn 19
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 2.6 |
11 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 4 | 9.7 | 2.5 |
10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 9.5 | 1.9 |
9 | 3 | 2 | 5 | 4 | 0 | 6 | 11.0 | 2.4 |
8 | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 4 | 10.2 | 2.3 |
7 | 5 | 1 | 4 | 2 | 0 | 8 | 9.4 | 2.6 |
6 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.4 | 2.4 |
5 | 3 | 1 | 6 | 5 | 0 | 5 | 9.9 | 2.6 |
4 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 9.9 | 2.9 |
3 | 5 | 0 | 5 | 6 | 0 | 4 | 11.2 | 3.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Shimizu S-Pulse |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse Tokushima Vortis | 1 1 |
B
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse Ehime FC | 2 0 |
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse Omiya Ardija | 4 0 |
T
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse Ventforet Kofu | 0 0 |
B
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse Blaublitz Akita | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Tochigi SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
JPN D2
|
Kashiwa Reysol Tochigi SC | 0 0 |
T
|
JPN D2
|
Omiya Ardija Tochigi SC | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Yokohama F Marinos Tochigi SC | 3 2 |
T
|
JPN D2
|
Kashiwa Reysol Tochigi SC | 1 1 |
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai Tochigi SC | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
Shimizu S-Pulse |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
|
23 Ngày |
Tochigi SC |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Tochigi SC
Vegalta Sendai
|
16 Ngày |
JPN D2
|
Ehime FC
Tochigi SC
|
22 Ngày |