0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 9 | 3 | 10 | 33 | 3 | 40% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 38% |
Khách | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | 2 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 2 | 6 | 11 | -14 | 12 | 17 | 11% |
Chủ | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | 18 | 0% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ZED FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
ZED FC
Baladiyet El Mahallah
ZED FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
ZED FC
El Gounah
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Al Ahly
ZED FC
Al Ahly
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
ZED FC
Al Masry
ZED FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
ZED FC
Future FC
ZED FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Enppi
ZED FC
Enppi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Dakhleya
ZED FC
El Dakhleya
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
ZED FC
Zamalek
ZED FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Arab Contractors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Smouha SC
Arab Contractors
Smouha SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
Arab Contractors
Baladiyet El Mahallah
Arab Contractors
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pyramids FC
Arab Contractors
Pyramids FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
El Gounah
Arab Contractors
El Gounah
Arab Contractors
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
El Ismaily
Arab Contractors
El Ismaily
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
Arab Contractors
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Arab Contractors
Al Masry
Arab Contractors
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Arab Contractors
Future FC
Arab Contractors
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Enppi
Arab Contractors
Enppi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Arab Contractors
El Gounah
Arab Contractors
El Gounah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Al Masry
Arab Contractors
Al Masry
Arab Contractors
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Arab Contractors
Tala'ea EI-Gaish
Arab Contractors
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
El Dakhleya
Arab Contractors
El Dakhleya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Al Ahly
Arab Contractors
Al Ahly
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Arab Contractors
Smouha SC
Arab Contractors
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 6 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 3 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 2 | 6 |
Khách vs Last 9 |
0 | 4 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 5
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
7 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 6 | 9.3 | 4.1 |
19 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 11.9 | 3.0 |
18 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 10.3 | 4.6 |
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
ZED FC | Arab Contractors | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(53%) | 4(21%) | 5(26%) | 11(58%) |
Chủ | 2(29%) | 3(43%) | 1(12%) | 5(62%) |
Khách | 8(67%) | 1(8%) | 4(36%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T T T H T T
|
B B B T H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
ZED FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC Enppi | 0 1 |
B
|
EGY LC
|
ZED FC Tala'ea EI-Gaish | 0 1 |
B
|
EGY D1
|
ZED FC Smouha SC | 1 1 |
B
|
EGY D2
|
ZED FC Telecom Ai Cập | 4 1 |
T
|
EGY D2
|
ZED FC Tersana SC | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Arab Contractors |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah Arab Contractors | 1 2 |
T
|
EGY D1
|
Al Masry Arab Contractors | 1 0 |
B
|
EGY D1
|
Future FC Arab Contractors | 2 2 |
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish Arab Contractors | 1 2 |
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria Arab Contractors | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
ZED FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
17 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
ZED FC
|
24 Ngày |
Arab Contractors |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
|
17 Ngày |
EGY D1
|
El Dakhleya
Arab Contractors
|
22 Ngày |