Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 25 | 3 | 50% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 12 | 3 | 43% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 71 | 40 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 40 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 21 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
32 | 32 | 42 | 42 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 21 | 31 | 31 |
3.5/4
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-3.5
T
|
5
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-2/2.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 17 | 17 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 07 | 07 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
40 | 40 | 82 | 82 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
50 | 50 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
07 | 07 | 010 | 010 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Cz WC
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Cz WC
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Synot Slovacko
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Czarni Sosnowiec
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
INT CF
|
Nữ Neulengbach
Nữ Synot Slovacko
Nữ Neulengbach
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
Nữ Synot Slovacko
Austria Wien (W)
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Nữ Slavia Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
Cz WC
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
|
06 | 0 11 | 06 | 0 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Katowice
Nữ Slavia Praha
Nữ Katowice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
4.5/5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ SK Brann
Nữ Slavia Praha
Nữ SK Brann
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha(N)
St. Polten (W)
Nữ Slavia Praha(N)
St. Polten (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Slavia Praha
St. Polten (W)
Nữ Slavia Praha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ SK Brann
Nữ Slavia Praha
Nữ SK Brann
Nữ Slavia Praha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
|
06 | 0 9 | 06 | 0 9 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Olimpia Cluj
Nữ Slavia Praha
Nữ Olimpia Cluj
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Olimpia Cluj
Nữ Slavia Praha
Nữ Olimpia Cluj
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
4/4.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 4 |
6 | 2 | 0 |
Khách vs Top 4 |
8 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 |
7 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 44
-
1.7 Trung bình ghi bàn 4.4
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%