1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | 7 | 33% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | 10 | 43% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | 11 | 20% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 6 | 38% |
Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TopenLand Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TopenLand Bình Định
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đông Á Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TopenLand Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Viettel
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TopenLand Bình Định
Quảng Nam
TopenLand Bình Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
Viettel
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Đông Á Thanh Hóa
Quảng Nam
Đông Á Thanh Hóa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hoa Binh
Quảng Nam
Hoa Binh
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Khánh Hòa
Quảng Nam
Khánh Hòa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Quảng Nam
Hoa Binh
Quảng Nam
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 4 | 3 |
Khách vs Last 7 |
2 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
6 Tổng số mất bàn 13
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 3.0 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.6 | 3.1 |
13 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 5.1 |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9.4 | 3.0 |
11 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
8 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.1 | 3.6 |
7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.4 |
6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Quảng Nam | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(53%) | 6(40%) | 7(47%) | 6(40%) |
Chủ | 3(43%) | 4(57%) | 3(38%) | 3(38%) |
Khách | 5(62%) | 2(25%) | 4(57%) | 3(43%) |
6 trận gần đây |
T T B T B T
|
B B B H T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Khánh Hòa | 1 0 |
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai | 1 0 |
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Sông Lam Nghệ An | 1 1 |
B
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Becamex Bình Dương | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
Quảng Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai Quảng Nam | 0 0 |
T
|
VIE Cup
|
TopenLand Bình Định Quảng Nam | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định Quảng Nam | 1 0 |
B
|
INT CF
|
Viettel Quảng Nam | 2 1 |
B
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương Quảng Nam | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
18 Ngày |
Quảng Nam |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
18 Ngày |