1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 2 | 13 | -20 | 29 | 6 | 38% |
Chủ | 12 | 3 | 2 | 7 | -18 | 11 | 8 | 25% |
Khách | 12 | 6 | 0 | 6 | -2 | 18 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Hougang United FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Hougang United FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cu-a-la Lăm-pơ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kuching FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Kuching FA
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Kuching FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Kuching FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MALAC
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Perak
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan FA
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
MAS FAC
|
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
4.5
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Negeri Sembilan
Cu-a-la Lăm-pơ
Negeri Sembilan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
31 | 33 | 31 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Hougang United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Kuching FA
Hougang United FC
Kuching FA
Hougang United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Sabah
Hougang United FC
Sabah
Hougang United FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hougang United FC
Tanjong Pagar Utd
Hougang United FC
Tanjong Pagar Utd
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Young Lions
Hougang United FC
Young Lions
Hougang United FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Geylang United FC(N)
Hougang United FC
Geylang United FC(N)
Hougang United FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AFC Cup
|
Hải Phòng
Hougang United FC
Hải Phòng
Hougang United FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC Cup
|
Hougang United FC
Sabah
Hougang United FC
Sabah
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC Cup
|
Hougang United FC
PSM Makassar
Hougang United FC
PSM Makassar
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AFC Cup
|
PSM Makassar
Hougang United FC
PSM Makassar
Hougang United FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
AFC Cup
|
Hougang United FC
Hải Phòng
Hougang United FC
Hải Phòng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN CUP
|
Tanjong Pagar Utd
Hougang United FC
Tanjong Pagar Utd
Hougang United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC Cup
|
Sabah
Hougang United FC
Sabah
Hougang United FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Cu-a-la Lăm-pơ |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
|
22 Ngày |
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Cu-a-la Lăm-pơ
|
49 Ngày |
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Selangor PB
|
70 Ngày |
Hougang United FC |
||
---|---|---|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
15 Ngày |
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
Hougang United FC
|
23 Ngày |
SIN D1
|
Hougang United FC
Geylang United FC
|
42 Ngày |