0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 6 | 21 | -35 | 24 | 11 | 18% |
Chủ | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | 10 | 25% |
Khách | 17 | 2 | 2 | 13 | -27 | 8 | 11 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
NIR LC
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dergview FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Ards FC
Dergview FC
Ards FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Knockbreda Parish
Dergview FC
Knockbreda Parish
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Harland & Wolff Welders
Dergview FC
Harland & Wolff Welders
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Dergview FC
Ballinamallard United
Dergview FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Dergview FC
Ballyclare Comrades
Dergview FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Newington
Dergview FC
Newington
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Dergview FC
Ards FC
Dergview FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Ballyclare Comrades
Dergview FC
Ballyclare Comrades
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Newington
Dergview FC
Newington
Dergview FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Ballinamallard United
Dergview FC
Ballinamallard United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Annagh United
Dergview FC
Annagh United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NIR CH
|
Knockbreda Parish
Dergview FC
Knockbreda Parish
Dergview FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Dergview FC
Dundela FC
Dergview FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Harland & Wolff Welders
Dergview FC
Harland & Wolff Welders
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Bangor FC
Dergview FC
Bangor FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Dergview FC
Portadown FC
Dergview FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
NIR CH
|
Dergview FC
Ballyclare Comrades
Dergview FC
Ballyclare Comrades
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
NIR CUP
|
Bangor FC
Dergview FC
Bangor FC
Dergview FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Dergview FC
Institute FC
Dergview FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Armagh City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Armagh City
Dergview FC
Armagh City
Dergview FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Lisburn Distillery
Armagh City
Lisburn Distillery
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Warrenpoint Town
Armagh City
Warrenpoint Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Limavady United
Armagh City
Limavady United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
NIR D3
|
Warrenpoint Town
Armagh City
Warrenpoint Town
Armagh City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
NIR D3
|
Limavady United
Armagh City
Limavady United
Armagh City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Armagh City
Rathfriland Rangers
Armagh City
Rathfriland Rangers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NIR LC
|
Dollingstown
Armagh City
Dollingstown
Armagh City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Armagh City
Newry City
Armagh City
Newry City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Portstewart
Armagh City
Portstewart
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NIR D3
|
Police Service of Northern Ireland FC
Armagh City
Police Service of Northern Ireland FC
Armagh City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Dollingstown
Armagh City
Dollingstown
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Limavady United
Armagh City
Limavady United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Banbridge Town
Armagh City
Banbridge Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
NIR LC
|
Portadown FC
Armagh City
Portadown FC
Armagh City
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
NIR D3
|
Bangor FC
Armagh City
Bangor FC
Armagh City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
NIR D3
|
Armagh City
Limavady United
Armagh City
Limavady United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
NIR LC
|
Dungannon Swifts
Armagh City
Dungannon Swifts
Armagh City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
NIR D3
|
Limavady United
Armagh City
Limavady United
Armagh City
|
33 | 3 4 | 33 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Armagh City
Warrenpoint Town
Armagh City
Warrenpoint Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 3 | 12 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 6 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
0% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%