3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Yunnan Jin Dal Lae
Shantou Abstract
Yunnan Jin Dal Lae
Shantou Abstract
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shantou Abstract
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Shantou Abstract
Nanning Juniors
Shantou Abstract
Nanning Juniors
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
CHN CH
|
Yunnan Jin Dal Lae
Shantou Abstract
Yunnan Jin Dal Lae
Shantou Abstract
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
Yunnan Jin Dal Lae
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Nanning Juniors
Yunnan Jin Dal Lae
Nanning Juniors
Yunnan Jin Dal Lae
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CHN CH
|
Yunnan Jin Dal Lae
Shantou Abstract
Yunnan Jin Dal Lae
Shantou Abstract
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
CHN CH
|
Changle Jingangtui
Yunnan Jin Dal Lae
Changle Jingangtui
Yunnan Jin Dal Lae
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CHN CH
|
Zhuhai2030
Yunnan Jin Dal Lae
Zhuhai2030
Yunnan Jin Dal Lae
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
2 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
100% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 75%