2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Vointa Limpezis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
Vointa Limpezis
Viitorul Sutesti
Vointa Limpezis
Viitorul Sutesti
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Vointa Limpezis
CSM Ramnicu Sarat
Vointa Limpezis
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
|
4/4.5
X
|
ROM D3
|
Dacia Unirea Braila
Vointa Limpezis
Dacia Unirea Braila
Vointa Limpezis
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
|
3/3.5
T
|
ROM D3
|
Vointa Limpezis
Viitorul Ianca
Vointa Limpezis
Viitorul Ianca
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
ROM D3
|
CSM Focsani
Vointa Limpezis
CSM Focsani
Vointa Limpezis
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
|
3.5
T
|
ROMC
|
Vointa Limpezis
CS Paulesti
Vointa Limpezis
CS Paulesti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ROM D3
|
FC Dinamo Bacau
Vointa Limpezis
FC Dinamo Bacau
Vointa Limpezis
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
|
3.5/4
T
|
ROM D3
|
Vointa Limpezis
Viitorul Ianca
Vointa Limpezis
Viitorul Ianca
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ROM D3
|
Vointa Limpezis
CSM Ramnicu Sarat
Vointa Limpezis
CSM Ramnicu Sarat
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ROM D3
|
AFC Metalul Buzau
Vointa Limpezis
AFC Metalul Buzau
Vointa Limpezis
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
ROM D3
|
CS Aerostar Bacau
Vointa Limpezis
CS Aerostar Bacau
Vointa Limpezis
|
42 | 83 | 42 | 83 |
B
|
3.5
T
|
ACS Hamangia Baia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
Dacia Unirea Braila
ACS Hamangia Baia
Dacia Unirea Braila
ACS Hamangia Baia
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
ROM D3
|
Unirea Branistea
ACS Hamangia Baia
Unirea Branistea
ACS Hamangia Baia
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
ACS Hamangia Baia
CSM Ramnicu Sarat
ACS Hamangia Baia
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
B
|
3.5/4
T
|
ROM D3
|
Viitorul Ianca
ACS Hamangia Baia
Viitorul Ianca
ACS Hamangia Baia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ROM D3
|
Dacia Unirea Braila
ACS Hamangia Baia
Dacia Unirea Braila
ACS Hamangia Baia
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
|
3.5
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 1
-
1 Trung bình ghi bàn 0.2
-
32 Tổng số mất bàn 34
-
3.2 Trung bình mất bàn 6.8
-
10% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
70% TL thua 100%