5
2
Hết
5 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
16 Số lần sút bóng 20
-
7 Sút cầu môn 5
-
81 Tấn công 84
-
30 Tấn công nguy hiểm 50
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
9 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 9
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
258 Chuyền bóng 542
-
78% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
3 Việt vị 0
-
38 Đánh đầu 22
-
15 Đánh đầu thành công 15
-
3 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 5
-
18 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 19
-
9 Cắt bóng 4
-
3 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Ferguson S.
Sebastian Revan
90+2'
Johansson V.
Phillips D.
90+1'
Hatton B.
Nombe S.
90+1'
89'
McGuinness M.
Phillips N.
85'
Joel Colwill
Siopis M.
77'
O''Dowda C.
Tanner O.
77'
Colwill R.
Turnbull D.
Hall G.
Peltier L.
76'
Femi Seriki
Appiah A.
76'
Hugill J.
69'
Nombe S.
ast: Peltier L.
63'
Appiah A.
60'
58'
Raheem Conte
Romeo M.
Eaves T.
57'
47'
Tanner O.
ast: Cian Ashford
Eaves T.
ast: Bramall C.
45+1'
38'
Phillips N.
ast: Tanner O.
Hugill J.
ast: Bramall C.
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United 4-3-1-2
-
26Phillips D.
-
3Bramall C.24Humphreys C.21Peltier L.28Sebastian Revan
-
30Appiah A.22Odoffin H.18Rathbone O.
-
29Nombe S.
-
9Eaves T.102Hugill J.
-
20Diedhiou F.
-
14Bowler J.15Turnbull D.45Cian Ashford
-
23Siopis M.6Wintle R.
-
2Romeo M.12Phillips N.4Goutas D.32Tanner O.
-
1Horvath E.
Cardiff City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
1Johansson V.5McGuinness M.
-
38Femi Seriki11O''Dowda C.
-
20Hall G.27Colwill R.
-
17Ferguson S.36Raheem Conte
-
42Hatton B.34Joel Colwill
-
19Sawyers R.
-
48Antwi C.
-
41Turner M.
-
51Mafico D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.2 Ghi bàn 1.1
-
2 Mất bàn 1.7
-
15.8 Bị sút cầu môn 14.3
-
3.2 Phạt góc 4.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
12.1 Phạm lỗi 9.4
-
40% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 6% | 15% |
5% | 13% | 16~30 | 17% | 11% |
10% | 21% | 31~45 | 17% | 30% |
20% | 18% | 46~60 | 6% | 22% |
20% | 15% | 61~75 | 20% | 1% |
25% | 13% | 76~90 | 31% | 18% |