5
1
Hết
5 - 1
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
21 Số lần sút bóng 22
-
10 Sút cầu môn 4
-
81 Tấn công 83
-
38 Tấn công nguy hiểm 60
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
4 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 10
-
4 Cản bóng 8
-
4 Đá phạt trực tiếp 2
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
576 Chuyền bóng 359
-
88% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 0
-
17 Đánh đầu 29
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 17
-
5 Số lần thay người 5
-
10 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 12
-
18 Tắc bóng thành công 17
-
6 Cắt bóng 8
-
4 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
77'
Engels A.
Breithaupt T.
Sabitzer M.
Nmecha F.
73'
73'
Mert Komur
Maier A.
67'
Pfeiffer P.
Bauer M.
67'
Beljo D.
Tietz P.
67'
Dorsch N.
Vargas R.
Brandt J.
Reus M.
66'
Nmecha F.
ast: Reus M.
64'
Ozcan S.
Wolf M.
63'
Adeyemi K.
Malen D.
63'
Schlotterbeck N.
Morey Bauza M.
63'
Reus M.
ast: Watjen K.
34'
32'
Vargas R.
ast: Maier A.
Moukoko Y.
ast: Reus M.
29'
Malen D.
ast: Bynoe-Gittens J.
20'
10'
Bauer M.
Moukoko Y.
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Borussia Dortmund 4-2-3-1
-
1Kobel G.
-
2Morey Bauza M.25Sule N.47Papadopoulos A.17Wolf M.
-
8Nmecha F.38Watjen K.
-
43Bynoe-Gittens J.11Reus M.21Malen D.
-
182Moukoko Y.
-
21Tietz P.9Demirovic E.
-
16Vargas R.
-
43Mbabu K.18Breithaupt T.10Maier A.3Pedersen M.
-
6Gouweleeuw J.23Bauer M.19Uduokhai F.
-
40Koubek T.
Augsburg 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
20Sabitzer M.27Engels A.
-
4Schlotterbeck N.7Beljo D.
-
19Brandt J.5Pfeiffer P.
-
6Ozcan S.30Dorsch N.
-
27Adeyemi K.36Mert Komur
-
14Fullkrug N.20Michel S.
-
23Can E.33Marcel Lubik
-
33Meyer A.11Biel P.
-
10Sancho J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
14.3 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.7 Phạt góc 6.9
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
8.7 Phạm lỗi 15.1
-
53% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 9% | 8% |
21% | 7% | 16~30 | 21% | 25% |
19% | 26% | 31~45 | 17% | 25% |
4% | 18% | 46~60 | 17% | 12% |
13% | 15% | 61~75 | 7% | 12% |
26% | 18% | 76~90 | 25% | 14% |