3
2
Hết
3 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 4
-
73 Tấn công 73
-
30 Tấn công nguy hiểm 40
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
Aidan Quinn
90'
Aidan Quinn
82'
Aidan Quinn
ast: Craig Brown
64'
Liam Callaghan
52'
42'
Mumbongo J.
ast: Ferguson A.
18'
Mumbongo J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
12.8 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.7 Phạt góc 6.5
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 16% | 11% |
14% | 16% | 16~30 | 16% | 8% |
12% | 22% | 31~45 | 22% | 13% |
8% | 16% | 46~60 | 8% | 24% |
18% | 22% | 61~75 | 19% | 15% |
31% | 16% | 76~90 | 16% | 26% |