1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 3
-
130 Tấn công 95
-
70 Tấn công nguy hiểm 44
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
2 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- More
Tình hình chính
Oliver Schmitt
82'
33'
Moritz Stoppelkamp
14'
Cottrell Ezekwem
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.1 Phạt góc 5.8
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
53.2% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 9% | 1~15 | 13% | 21% |
18% | 14% | 16~30 | 17% | 15% |
15% | 12% | 31~45 | 17% | 13% |
4% | 26% | 46~60 | 12% | 18% |
20% | 14% | 61~75 | 9% | 13% |
15% | 21% | 76~90 | 28% | 18% |