1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 93
-
38 Tấn công nguy hiểm 30
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
14 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+1'
Rybalka S.
87'
Olijnyk D.
Danylo Karas
85'
84'
Bar A.
Taras Moroz
56'
40'
Vitalii Boiko
Igor Krasnopir
ast: Ruslan Chernenko
22'
4'
Hajdin Salihu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
10.3 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.2 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 3.3
-
10.7 Phạm lỗi 13.1
-
45.7% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 5% | 6% |
15% | 10% | 16~30 | 13% | 13% |
15% | 17% | 31~45 | 16% | 17% |
19% | 12% | 46~60 | 16% | 13% |
7% | 17% | 61~75 | 5% | 15% |
34% | 34% | 76~90 | 43% | 33% |