3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 74
-
54 Tấn công nguy hiểm 33
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
0 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
90'
Paul Wunsch
89'
Mladenovic M.
Pop E.
80'
Lutolli F.
54'
Ben Farhat L.
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.1
-
1 Mất bàn 2
-
8 Bị sút cầu môn 13.6
-
5.6 Phạt góc 4.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.3
-
53.2% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 11% | 10% |
10% | 19% | 16~30 | 10% | 19% |
14% | 19% | 31~45 | 18% | 17% |
22% | 17% | 46~60 | 14% | 15% |
15% | 15% | 61~75 | 13% | 12% |
22% | 19% | 76~90 | 31% | 24% |