4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 1
-
81 Tấn công 98
-
38 Tấn công nguy hiểm 26
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
15 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 20
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
366 Chuyền bóng 399
-
77% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
3 Việt vị 2
-
25 Đánh đầu 33
-
13 Đánh đầu thành công 16
-
0 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 11
-
10 Cú rê bóng 4
-
23 Quả ném biên 24
-
16 Tắc bóng thành công 11
-
6 Cắt bóng 15
-
4 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Sarp Yavrucu
Aydin T.
Kemen O.
ast: Lima L.
86'
Lima L.
Dubois L.
82'
Keny P. P.
Turuc D.
82'
Kemen O.
Figueiredo J.
81'
74'
Thomas T.
Ngoy J.
Davidson
ast: Figueiredo J.
69'
Hamza Gureler
Opoku J.
51'
47'
Mortadha Ben Ouanes
ast: Ngoy J.
46'
Sadiku L.
Gul G.
46'
Ciftpinar S.
Caglayan O.
Turuc D.
36'
Sahiner O.
32'
Aleksic D.
Pelkas D.
25'
Davidson
Goal awarded
24'
Davidson
ast: Turuc D.
24'
Pelkas D.
ast: Turuc D.
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 4-1-4-1
-
16Sengezer M.
-
15Dubois L.3Opoku J.27Ba O.5Duarte L.
-
4Ergun O.
-
112Davidson14Pelkas D.42Sahiner O.23Turuc D.
-
25Figueiredo J.
-
18Da Costa N.
-
14Caglayan O.10Haris Hajradinovic35Kara A.9Ngoy J.
-
6Gul G.
-
29Aydin T.23Porozo J.58Ozcan Y.12Mortadha Ben Ouanes
-
1Gianniotis A.
Kasimpasa 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
6Lima L.26Sadiku L.
-
20Kemen O.19Sarp Yavrucu
-
17Keny P. P.5Ciftpinar S.
-
8Aleksic D.8Thomas T.
-
65Hamza Gureler4Omeruo K.
-
89Souza20Dilli S.
-
21Tekdemir M.25Ali Emre Yanar
-
7Gurler S.42Emirhan Yigit
-
98Dilmen D.
-
10Ozcan B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.3
-
13.2 Bị sút cầu môn 14.3
-
3.9 Phạt góc 4.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
11.9 Phạm lỗi 13.1
-
56.6% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 12% | 8% |
7% | 21% | 16~30 | 14% | 18% |
18% | 9% | 31~45 | 19% | 22% |
20% | 21% | 46~60 | 25% | 14% |
20% | 12% | 61~75 | 10% | 12% |
21% | 15% | 76~90 | 17% | 26% |