0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 9
-
9 Sút cầu môn 6
-
80 Tấn công 136
-
45 Tấn công nguy hiểm 58
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
1 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
6 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
90+2'
Yongyong Hou
90+2'
Torset M.
Jesper Gregersen
47'
37'
Sander Amble Haugen
21'
Nikolai Skuseth
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2
-
2.4 Mất bàn 1.4
-
10.1 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.4 Phạt góc 5.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
48.2% TL kiểm soát bóng 60.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 15% | 13% |
11% | 26% | 16~30 | 15% | 11% |
20% | 26% | 31~45 | 12% | 24% |
9% | 14% | 46~60 | 27% | 2% |
20% | 8% | 61~75 | 5% | 17% |
23% | 16% | 76~90 | 24% | 31% |