1
7
Hết
1 - 7
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 12
-
80 Tấn công 78
-
34 Tấn công nguy hiểm 40
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
90+1'
Omarsdottir I.
88'
Omarsdottir I.
86'
Osteras E.
83'
Serrano M. (Assist:Anderdal A.)
Melgard K. (Assist:Olsen J.)
72'
62'
Osteras E.
59'
Bolviken E. (Assist:Bjanesoy M.)
51'
Loennecken T. (Assist:Kruse M.)
Fladberg C.
37'
25'
Bjanesoy M. (Assist:Bolviken E.)
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
19.6 Bị sút cầu môn 16.6
-
2.4 Phạt góc 4.8
-
1.7 Thẻ vàng 0.9
-
41.5% TL kiểm soát bóng 42.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 22% | 12% |
21% | 15% | 16~30 | 22% | 12% |
16% | 20% | 31~45 | 8% | 12% |
16% | 25% | 46~60 | 5% | 18% |
11% | 18% | 61~75 | 19% | 12% |
19% | 11% | 76~90 | 17% | 26% |