3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 12
-
9 Sút cầu môn 3
-
91 Tấn công 56
-
56 Tấn công nguy hiểm 41
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
- More
Tình hình chính
88'
Hietala V.
85'
Laiho V.
Gronthal T.
84'
Gronthal T.
82'
Valtteri Kangasniemi
69'
1999-9-2
55'
50'
Karppanen V.
Lehtojuuri A.
43'
40'
Joutjarvi J.
34'
Joutjarvi J.
Ozel M.
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.4
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
10.6 Bị sút cầu môn 7.9
-
4.8 Phạt góc 5.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
55.3% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 19% | 13% |
11% | 17% | 16~30 | 10% | 15% |
16% | 8% | 31~45 | 19% | 26% |
13% | 26% | 46~60 | 14% | 17% |
11% | 13% | 61~75 | 20% | 11% |
27% | 19% | 76~90 | 15% | 15% |