2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 9
-
104 Tấn công 108
-
63 Tấn công nguy hiểm 88
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
- More
Tình hình chính
Putrāns D.
90+1'
90+1'
Zegele M.
75'
Augusts K. O.
69'
Guliaks R.
Gameni Wassom K.
48'
Petrovs A.
20'
9'
Ricards Korzans
5'
Ricards Korzans
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.4
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
9.4 Bị sút cầu môn 6.8
-
5.2 Phạt góc 6.3
-
3.4 Thẻ vàng 2.7
-
39.5% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 18% | 11% |
20% | 21% | 16~30 | 20% | 18% |
14% | 9% | 31~45 | 9% | 23% |
18% | 21% | 46~60 | 18% | 18% |
12% | 18% | 61~75 | 13% | 6% |
22% | 18% | 76~90 | 19% | 20% |