Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Artyom Arutyunov
84'
73'
Artem Semeykin
Artem Mingazov
41'
Artem Semeykin
31'
Ansor Khabibov
17'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5
Ghi bàn
0.6
-
0.9
Mất bàn
2.8
-
4.5
Bị sút cầu môn
8.2
-
3.6
Phạt góc
5.6
-
1.6
Thẻ vàng
1.9
-
0%
TL kiểm soát bóng
46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
9% |
3% |
1~15 |
17% |
16% |
22% |
12% |
16~30 |
17% |
6% |
9% |
22% |
31~45 |
17% |
10% |
18% |
22% |
46~60 |
14% |
20% |
14% |
25% |
61~75 |
11% |
16% |
25% |
12% |
76~90 |
22% |
28% |