1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 7
-
110 Tấn công 107
-
41 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
8 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
420 Chuyền bóng 292
-
68% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
0 Việt vị 1
-
49 Đánh đầu 55
-
19 Đánh đầu thành công 33
-
4 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 18
-
2 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 25
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 15
-
7 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
87'
Dunne C.
Strain R.
Josh Mulligan
Cameron L.
82'
77'
Scott J.
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Costelloe D.
Lamie R.
77'
Mellon M.
ast: Aaron Martin Donnelly
76'
72'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
ast: Mandron M.
Main C.
Bakayoko A.
66'
Mellon M.
Tiffoney S.
66'
61'
Baccus K.
McMenamin C.
Cameron L.
60'
59'
Tanser S.
Boateng M.
Sylla M.
46'
44'
Tanser S.
38'
Gogic A.
Aaron Martin Donnelly
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dundee 3-5-2
-
22Jon Mccracken
-
25Aaron Martin Donnelly12Lamie R.29Portales J.
-
3Dodgson O.17McCowan L.28Sylla M.10Cameron L.6McGhee J.
-
9Bakayoko A.7Tiffoney S.
-
10McMenamin C.9Mandron M.20Olutoyosi Tajudeen Olusanya
-
23Strain R.6O''Hara M.15Boyd-Munce C.3Tanser S.
-
2Bolton J.13Gogic A.22Fraser M.
-
1Zach Hemming
St. Mirren 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
23Boateng M.17Baccus K.
-
8Main C.14Scott J.
-
26Mellon M.18Dunne C.
-
44Costelloe D.27Peter Urminsky
-
15Josh Mulligan5Taylor R.
-
30Sharp H.21Brown J.
-
4Astley R.8Flynn R.
-
19Robertson F.24Jamieson L.
-
16Robinson Z.11Kiltie G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.8
-
15.2 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.3 Phạt góc 5.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
10.2 Phạm lỗi 11
-
42.8% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 12% | 15% |
13% | 14% | 16~30 | 6% | 11% |
15% | 12% | 31~45 | 27% | 13% |
11% | 12% | 46~60 | 12% | 17% |
22% | 14% | 61~75 | 15% | 22% |
31% | 35% | 76~90 | 27% | 20% |