5
1
Hết
5 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
79 Tấn công 74
-
66 Tấn công nguy hiểm 40
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
86'
73'
62'
35'
34'
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.9
-
0.3 Mất bàn 1.5
-
6.3 Bị sút cầu môn 5.9
-
5.8 Phạt góc 6.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
-
58.2% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 11% | 13% |
10% | 6% | 16~30 | 11% | 9% |
15% | 21% | 31~45 | 14% | 21% |
21% | 18% | 46~60 | 16% | 21% |
15% | 12% | 61~75 | 21% | 13% |
22% | 27% | 76~90 | 23% | 21% |