2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 3
-
99 Tấn công 96
-
64 Tấn công nguy hiểm 49
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 12
-
1 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
350 Chuyền bóng 343
-
1 Việt vị 2
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 1
-
9 Tắc bóng 15
-
5 Cú rê bóng 5
-
4 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
Cerny P.
90+2'
90'
Gonzalez P.
86'
Fantis A.
Krobot L.
ast: Sychra V.
85'
Krobot L.
Patrak V.
80'
80'
Zviad Natchkebia
Bartosak L.
Denis Donat
Vacek K.
74'
71'
Tkac D.
Janetzky J.
71'
Vukadinovic V.
Holik L.
Tischler E.
Kissiedou L.
69'
Sychra V.
Danek K.
69'
63'
Cernin J.
62'
Ikugar K.
Schanelec T.
Icha M.
ast: Vacek K.
47'
46'
Gonzalez P.
Sloncik T.
Cerny P.
Zlatohlavek T.
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Pardubice 4-4-2
-
1Antonin Kinsky
-
23Surzyn M.26Ortiz Cabezas P. A.4Denis Halinsky6Icha M.
-
19Hlavaty M.7Vacek K.10Kissiedou L.11Danek K.
-
33Zlatohlavek T.8Patrak V.
-
36Schanelec T.
-
44Holik L.10Sloncik T.15Fantis A.
-
68Janetzky J.21Buzek A.
-
14Cedidla M.24Cernin J.6Didiba J.31Bartosak L.
-
17Dostal S.
Zlin 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
29Brdicka F.8Gonzalez P.
-
93Viktor Budinsky99Ikugar K.
-
9Cerny P.28Kolar J.
-
39Chlumecky M.11Zviad Natchkebia
-
5Denis Donat26El Hadji Madior Ndiaye
-
17Krobot L.80Cletus Nombil
-
16Dominik Mares4Pidro S.
-
27Sychra V.1Rakovan M.
-
12Tischler E.2Simersky D.
-
12Tkac D.
-
77Vukadinovic V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
15.1 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.7 Phạt góc 3.9
-
2.3 Thẻ vàng 2.9
-
11.7 Phạm lỗi 12.4
-
50% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 7% | 1~15 | 11% | 23% |
7% | 18% | 16~30 | 11% | 6% |
17% | 13% | 31~45 | 20% | 11% |
15% | 15% | 46~60 | 13% | 25% |
15% | 26% | 61~75 | 13% | 10% |
23% | 18% | 76~90 | 25% | 23% |